Động từ bất quy tắc - Strive
Nghĩa:
cố gắng, phấn đấu (để đạt được một điều gì đó)
Dạng động từ:
Present simple:
strive
/straɪv/

Quá khứ đơn:
strove
/stroʊv/

Quá khứ đơn:
strived
/straɪvd/

Quá khứ phân từ:
striven
/ˈstrɪvn/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)