Động từ bất quy tắc - Swing

Nghĩa:
(làm cho cái gì) đu đưa qua lại
Dạng động từ:
Present simple: swing /swɪŋ/
Quá khứ đơn: swung /swʌŋ/
Quá khứ phân từ: swung /swʌŋ/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc

Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)


Quay trở về trang Bảng động từ bất quy tắc