Động từ bất quy tắc - Withstand
Nghĩa:
trụ lại, giữ vững
Dạng động từ:
Present simple:
withstand
/wɪðˈstænd/
Quá khứ đơn:
withstood
/wɪðˈstʊd/
Quá khứ phân từ:
withstood
/wɪðˈstʊd/
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)