Động từ bất quy tắc - Lead
Tra động từ
:STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | lead | led | led | dẫn đường, dẫn dắt |
2 | mislead | misled | misled | làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về việc gì |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)