Từ vựng tiếng Anh về xe hơi (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về xe hơi (phần 1) Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
rear-view mirror
/rɪr vjuː ˈmɪrər/
kính chiếu hậu
-
windshield
/ˈwɪndʃiːld/
kính chắn gió
-
steering wheel
/ˈstɪrɪŋ wiːl/
bánh lái
-
horn
/hɔːn/
còi xe
-
speedometer
/spiːˈdɑːmɪtər/
đồng hồ tốc độ
-
gear lever
/ɡɪr ˈlevər/
cần số
Từ vựng tiếng Anh về xe hơi (phần 1) Phần 2
-
wing mirror
/wɪŋ ˈmɪrər/
kính chiếu hậu hai bên thân xe
-
license plate
/ˈlaɪsns pleɪt/
biển số
-
trunk
/trʌŋk/
cốp sau xe
-
exhaust
/ɪɡˈzɔːst/
ống xả
-
tail light
/teɪl laɪt/
đèn sau
-
tank
/tæŋk/
bình xăng
Từ vựng tiếng Anh về xe hơi (phần 1) Phần 3
-
roof
/ruːf/
mui xe
-
hood
/hʊd/
ca pô
-
headlight
/ˈhedlaɪt/
đèn trước
-
windscreen wiper
/ˈwɪndskriːn waɪpər/
cần gạt nước
-
wheel
/wiːl/
bánh xe
-
tyre
/taɪər/
lốp xe
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này