LeeRit sẽ giúp bạn biết điểm khác nhau của những từ vựng tiếng anh về các dụng cụ, thiết bị, đồ dùng này.

 

Equipment dụng cụ, thiết bị: thứ cần thiết cho một hoạt động hay mục đích

- camping equipment

dụng cụ cắm trại

a piece of equipment

một thiết bị

Material vật liệu, nguyên liệu, tài liệu cần thiết cho một hoạt động

- household cleaning materials

vật liệu lau dọn nhà

- teaching material

tài liệu giảng dạy

 

Khi nào thì dùng equipment hoặc material?
Equipment thường là chất rắn, nhất là những thứ to lớn. Material có thể là chất lỏng, chất ở dạng phấn, hay là sách, đĩa CD,... mà có chứa thông tin, cũng như những
thứ làm bằng chất rắn và nhỏ.

 

Gear phụ tùng, đồ dùng: là thiết bị hay quần áo cần thiết cho một hoạt động nhất định

- Skiing gear can be expensive.

Trang thiết bị trượt tuyết có thể đắt tiền.

 

Kit bộ đồ nghề: một bộ công cụ hoặc thiết bị được dùng cho một mục đích

- a first-aid kit

bộ đồ nghề chữa thương

- a tool kit

bộ công cụ

 

Apparatus công cụ, máy móc thiết bị dùng cho một hoạt động hay việc gì đó. Apparatus đặc biệt được dùng để chỉ những dụng cụ cho khoa học, y tế và kỹ thuật.

- breathing apparatus for firefighters

bộ dụng cụ thở cho lính cứu hỏa

- laboratory apparatus

thiết bị phòng thí nghiệm

 

Examples

- electrical/electronic equipment/apparatus

thiết bị/bộ dụng cụ điện/điện tử

- sports equipment/gear/kit

dụng cụ/đồ/bộ dụng cụ thể thao

- camping equipment/gear

dụng cụ/đồ cắm trại

- a piece of equipment/apparatus

một thiết bị

 

Cheers,
Peter Hưng - Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày