Cụm động từ tiếng Anh với OUT

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả.

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

cut (sth) out

→ "cắt ra": bỏ đi cái gì đó ra khỏi một đoạn văn, một câu chuyện, ... (= omit)

  • I think you should cut out the part about Henry.

dry out | dry (sth) out

→ trở nên khô; làm cho cái gì trở nên khô (không như mình mong muốn).

  • Avoid hot sun as the plant may dry out very fast.

fall out

→ trở nên lỏng lẻo và rớt ra.

  • Do you know why your hair falls out very often?

help out | help (sb) out

→ giúp đỡ ai, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.

  • I'm very grateful to him: he has helped me out every time I am in trouble.

pick (sb)/(sth) out

→ lựa chọn ai/cái gì một cách cẩn thận từ một nhóm nhiều lựa chọn/ứng viên. (= select)

  • How does your company pick out the right candidantes among so many applicants?

rub (sth) out

→ xóa dấu của bút viết. (= erase)

  • You don't need to rub out that misspelling, just cross it over.

take (sb) out

→ đi chơi (ăn uống, xem xi nê, ...) với ai.

  • When you are in town, I'll definitely take you out.

take (sth) out

→ lấy/đăng kí một tài liệu hay dịch vụ chính thức nào đó.

  • He wanted to take out an insurance for his old house.

take (sb)/(sth) out

→ giết ai; phá hủy cái gì đó.

  • They successfully took out the snipers.

throw (sth) out

→ vứt bỏ cái gì. (= throw (sth) away)

  • Why do you throw out this new watch?

→ nói một cái gì, mà chưa suy nghĩ kĩ về điều đó.

  • If you want, I can throw out some ideas for you.

work out

→ tập thể hình.

  • How many times do you work out a week?

→ thành công, có kết quả như mong muốn.

  • Did everything work out well for you?

LeeRit giới thiệu cùng bạn

Hoc tieng anh

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Bài viết: LeeRit - Học từ vựng tiếng Anh
Ảnh: Sưu tầm