Thành ngữ tiếng Anh với từ Shop
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng
disapproving: mang nghĩa tiêu cực, chê trách
1. a bull in a china shop
→ người bất cẩn hay hành động vụng về, lóng ngóng trong một tình huống cần đến kỹ năng và sự cẩn thận.
- Please do not act like a bull in a china shop.
Làm ơn đừng có cư xử như mấy đứa vụng về.
2. hit the streets, hit the shops/stores
→ (informal) được bày bán rộng rãi.
- The last book of Harry Potter series will hit the shops next week.
Tập cuối trong series Harry Potter sẽ được bày bán rộng rãi vào tuần sau.
3. mind the shop
→ tạm thời đảm nhận một vị trí / việc gì đó trong khi người khác đi vắng.
- Can you mind the shop while the team leader goes on a business trip?
Bạn có thể tạm chịu trách nhiệm trong khi người trưởng nhóm đi công tác không?
4. set up shop
→ mở cửa hiệu, bắt đầu một việc kinh doanh.
- So now you've graduated already, are you going to set up shop?
Giờ thì bạn đã tốt nghiệp rồi; bạn có định mở cửa hiệu riêng / lập công ty, vv không?
5. shut up shop
→ (informal) đóng cửa doanh nghiệp vĩnh viễn hoặc tạm thời.
- Many companies are considering shutting up shop because of the economic depression.
Nhiều công ty đang xem xét việc ngừng kinh doanh vì (tác động) cuộc khủng hoảng kinh tế.
6. talk shop
→ (disapproving) nói chuyện công việc với đồng nghiệp, đặc biệt là khi đang đi cùng những người không liên quan hay không hứng thú với chủ đề đó.
- If you and Henry keep talking shop, I'll leave.
Nếu cậu với Henry cứ tiếp tục nói chuyện công việc với nhau, tớ sẽ về.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này