Thành ngữ tiếng Anh với màu sắc
Thành ngữ tiếng Anh với màu sắc Phần 1
to have a yellow streak
→ có tính nhát gan (chỉ một người nhút nhát, không dũng cảm).
- I think Jim has a yellow streak about watching horror movies, but he doesn't want to admit it.
Tôi nghĩ Jim sợ xem phim kinh dị, nhưng anh ta không muốn thừa nhận điều đó
to catch someone red-handed
→ bắt tại trận (ai đó đang làm điều gì xấu hoặc phạm tội).
- Tom was stealing the car when the police drove by and caught him red-handed.
Tom đang ăn trộm xe otô thì cảnh sát lái xe ngang và bắt anh ta tại trận.
the black sheep (of the family)
→ người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).
- My father was the black sheep of his family - he ran away at 16 to become an actor and his parents never forgave him.
Bố tôi là sự xấu hổ đối với gia đình. Ông ấy bỏ đi khi 16 tuổi để làm diễn viên và ông bà nội không bao giờ tha thứ cho ông ấy.
to get/give the green light
→ cho phép điều gì bắt đầu hoặc tiếp tục.
- They've just been given the green light to build two new supermarkets in the region.
Họ vừa mới được cho phép để xây dựng hai siêu thị mới trong vùng.
as white as a sheet/ghost
→ trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì).
- Did something scare you? You're white as a sheet!
Ai làm anh sợ à? Anh trông có vẻ nhợt nhạt.
to have the blues
→ cảm thấy buồn.
- I get the blues every time I hear that song.
Tôi cảm thấy buồn cứ mỗi khi nghe bài hát đó.
Thành ngữ tiếng Anh với màu sắc Phần 2
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng
1. out of the blue
→ đột ngột, bất ngờ
- The news of factory's closing came out of the blue. No one was expecting it.
Cái tin nhà máy đóng cửa quá bất ngờ. Không ai đoán trước được điều đó.
2. (in) black and white
→ trắng đen rõ ràng
- I couldn't believe it, but there it was black and white, as clear as it could be. The letter said that I had won a trip to Europe.
Tôi không thể tin được, nhưng nó rõ ràng như thế mà. Trong thư ghi rõ tôi đã thắng 1 chuyến đi du lịch châu Âu.
3. be in the red
→ nợ nần
- I never have enough money to pay my bills. I'm always in the red.
Tôi không bao giờ có đủ tiền để thanh toán mấy cái hóa đơn. Lúc nào tôi cũng trong cảnh nợ nần.
4. be in the black
→ có tiền
- Theo earns a thousand dollars a week. He doesn't have to worry about having enough money. He's always in the black.
Theo lãnh 1000USD 1 tuần. Anh ấy không cần phải quan tâm mình có đủ tiền hay không. Lúc nào mà anh ấy chả có tiền.
5. green light
→ sự cho phép để cái gì đó được bắt đầu
- The bank has given us the project. Now we have the green light to start the project.
Ngân hàng đã cho chúng tôi vay đủ tiền. Bây giờ chúng tôi được phép bắt đầu dự án rồi.
6. green with envy
→ ganh tị với người khác
- I was green with envy when I learned that Luis had won a trip to Maldives.
Tôi đã vô cùng ganh tị khi biết Luis thắng 1 chuyến đi du lịch đến Maldives.
7. feel blue
→ (informal) cảm thấy buồn
- I was alone on my birthday and feeling blue. Then Anny called and invited me out, and I felt better.
Tôi chỉ có một mình vào ngày sinh nhật của mình và tôi cảm thấy rất buồn. Sau đó Anny gọi cho tôi và rủ tôi ra ngoài chơi, và tôi cảm thấy khá hơn.
8. white lie
→ lời nói dối vô hại, nói dối để tránh làm tổn thương người khác[
- I didn't feel like going out. So I told a white lie, and I said I didn't feel well.
Tôi cảm thấy không muốn ra ngoài, cho nên tôi đã nói dối là tôi không được khỏe.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này