Thành ngữ tiếng Anh với NEWS
break the news to someone
→ nói cho ai biết tin gì quan trọng, nhất là tin xấu; tiết lộ.
- The doctor had to break the news to Jane about her husband's cancer.
Bác sĩ phải nói cho Jane biết về căn bệnh ung thư của chồng cô ấy.
no news is good news
→ nếu bạn không nghe tin gì thì nhiều khả năng là không có việc gì xấu đã diễn ra (vì nếu có thì bạn đã nghe).
- I still haven't heard if I've got the job but I suppose no news is good news.
Tôi vẫn chưa nhận được tin trúng tuyển nhưng tôi nghĩ rằng không có tin có nghĩa là tin tốt.
(That/It/...) is news to somebody
→ điều gì mà ai đó chưa hề biết trước đó.
- The boss said it was news to him that some of the employees had shredded documents.
Ông sếp nói ông ấy đã không biết rằng một vài nhân viên của ông đã xé những tài liệu.
be bad news
→ khó chịu và có ảnh hưởng xấu đến người khác hoặc tình huống nào đó.
- He’s bad news for the company. He should never have been given the job.
Anh ta là người gây ra ảnh hưởng xấu đến công ty. Đáng lẽ ra người ta không nên giao anh ta nhận công việc đó.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này