Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ y tế

-
first aid kit
túi sơ cứu thương
-
sticking plaster
băng cá nhân
-
bandage
/ˈbændɪdʒ/
vải băng vết thương
-
cotton wool
/'kɔtn'wul/
bông gòn
-
surgical mask
khẩu trang y tế
-
stethoscope
ống nghe (để khám bệnh)
-
oxygen mask
mặt nạ oxy
-
eye chart
bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt
-
scales
/skeɪl/
cái cân
-
blood pressure monitor
máy đi huyết áp
-
pregnancy testing kit
dụng cụ thử thai
-
thermometer
/θəˈmɒmɪtər/
nhiệt kế
Những bộ từ vựng tiếng Anh nền tảng

Nếu bạn thật sự muốn giao tiếp tiếng Anh tốt
Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình!
Để nghe nói giỏi tiếng Anh, bạn thật sự cần một vốn từ đủ rộng và biết cách sử dụng những từ đó.
Để làm được điều này, hơn 500 000 bạn đã và đang dùng học từ vựng tiếng Anh với LeeRit để giúp mình học cách phát âm đúng và nhớ từ mới nhanh hơn.
-
Bài tập Nghe từ:
Đánh từ bạn vừa nghe -
Bài tập đánh từ:
Đánh từ thích hợp để hoàn thành câu -
Hai trong số những bài tập hiệu quả khi bạn học từ vựng ở LeeRit
LeeRit có hơn 50 bộ từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề cho nhiều trình độ khác nhau, LeeRit còn là nơi cung cấp cho bạn những thông tin từ vựng chính xác nhất, để giúp bạn có thể phát triển vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

FREE! Tạo tài khoản học thử miễn phí
Bạn chỉ cần 10 giây để tạo một tài khoản miễn phí
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm: