Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1) Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
chop
/tʃɒp/
chặt/xắt
-
slice
/slaɪs/
cắt/xắt thành lát
-
mince
/mɪns/
xay
-
peel
lột vỏ
-
mash
/mæʃ/
nghiền
-
crush
/krʌʃ/
giã nhuyễn
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1) Phần 2
-
steam
/stiːm/
hấp
-
stew
/stuː/
hầm
-
boil
/bɔɪl/
đun, nấu
-
bake
/beɪk/
nướng
-
fry
/fraɪ/
chiên
-
grill
/ɡrɪl/
nướng vỉ
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1) Phần 3
-
deep-fry
/diːp fraɪ/
chiên ngập dầu
-
stir-fry
/ˈstɜːˌfraɪ/
xào
-
roast
/rəʊst/
quay (thịt)
-
toast
/toʊst/
nướng (bánh mì)
-
simmer
/ˈsɪmər/
để sôi
-
melt
/melt/
tan chảy
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1) Phần 4
-
defrost
/ˌdiːˈfrɔːst/
rã đông
-
dice
cắt hạt lựu
-
marinate
/ˈmærɪneɪt/
ướp
-
soak
/soʊk/
ngâm
-
stuff
/stʌf/
nhồi
-
mix
/mɪks/
trộn/pha/hoà (lẫn)
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1) Phần 5
-
sprinkle
/ˈsprɪŋkl/
rắc
-
stir
/stɜːr/
khuấy, quấy trộn
-
knead
/niːd/
nhồi, nhào (bột)
-
grate
/ɡreɪt/
xát
-
whisk
/wɪsk/
đánh
-
strain
/streɪn/
lược
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1) Phần 6
-
pour
/pɔːr/
rót, đổ
-
measure
/ˈmeʒər/
đo đạc, đo lường
-
spread
/spred/
phủ, phết
-
squeeze
/skwiːz/
vắt
-
season
/ˈsiːzən/
nêm nếm
-
garnish
/ˈɡɑːnɪʃ/
bày biện lên món ăn (với một món khác)
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này