Từ vựng tiếng Anh về Các tài nguyên thiên nhiên

-
oil mine
quặng dầu
-
gold mine
quặng vàng
-
mountain
/ˈmaʊntɪn/
núi
-
fish
/fɪʃ/
cá
-
crops
/krɒp/
cây trồng
-
timber
/ˈtɪmbər/
cây gỗ
-
hydropower
thủy năng
LeeRit giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này