Phần 2 của chủ đề này sẽ cho bạn những cụm từ vựng tiếng anh hay dùng nhất để nói về các chính sách của chính phủ và việc lập pháp bằng tiếng anh. Hãy học để bàn luận về chính trị một cách trôi chảy nhất.
Policy
- call for/demand/propose/push for/advocate democratic/political/land reform(s)
kêu gọi/yêu cầu/đề xuất/thúc đẩy/ủng hộ cải cách dân chủ/chính trị/đất đai
- formulate/implement domestic economic policy
xây dựng/thực thiện chính sách kinh tế trong nước
- change/shape/have an impact on government/public policy
thay đổi/định hướng/có ảnh hưởng đến chính quyền/chính sách công
- be consistent with/go against to government policy
nhất quán với/đi ngược lại chính sách chính quyền
- reform/restructure/modernize the tax system
cải cách/tái cấu trúc/hiện đại hóa hệ thống thuế
- privatize/improve/make cuts in/deliver public services
tư nhân hóa/cải thiện/cắt giảm/đem lại các dịch vụ công cộng
- invest in/spend something on schools/education/public services/(the) infrastructure
đầu tư vào/chi trả cho trường học/giáo dục/dịch vụ công cộng/cơ sở hạ tầng
- nationalize the banks/the oil industry
quốc hữu hóa các ngân hàng/công nghiệp dầu khí
- promise/propose/give ($80 billion in/significant/massive) tax cuts
hứa hẹn/đề xuất/thực hiện giảm thuế ($80 tỷ/đáng kể/cực lớn)
Making laws
- have seats in Parliament/Congress/the Senate
có chỗ trong nghị viện/quốc hội/thượng viện
- propose/sponsor a bill/legislation/a resolution
đề xuất/tài trợ cho một dự luật/luật/nghị quyết
- introduce/bring in/draw up/draft/pass a bill/a law/measures
giới thiệu/mang lại/xây dựng/phác thảo/thông qua một dự luật/luật/biện pháp
- amend/repeal an act/legislation
sửa đổi/hủy bỏ một hành động/luật
- veto/vote against/oppose a bill/legislation/a measure/a proposal/a resolution
phủ quyết/bỏ phiếu chống/phản đối một dự luật/luật/biện pháp/đề xuất/một nghị quyết
- get/require/be decided by a majority vote
được/cần có/được quyết định bởi phần lớn phiếu bầu
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết