Từ vựng tiếng Anh về dấu câu (phần 1)
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
Dot
/dɒt/
dấu chấm
-
Comma
/ˈkɑːmə/
dấu phẩy
-
Colon
/ˈkoʊlən/
hai chấm
-
Semicolon
/ˈsemikoʊlən/
dấu chấm phẩy
-
Exclamation mark
dấu chấm than
-
Question mark
/ˈkwestʃən mɑːrk/
dấu chấm hỏi
-
Ellipsis
/ɪˈlɪpsɪs/
dấu ba chấm
-
Hyphen
/ˈhaɪfn/
dấu gạch ngang
-
Dash
dấu gạch ngang dài
-
Apostrophe
/əˈpɑːstrəfi/
dấu phẩy phía trên bên phải
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này