-
Film editing
Việc chỉnh sửa, biên tập phim
VD: The movie was good but there was a lot of issues with its editing. = Phim hay nhưng mà có có rất nhiều vấn đề về biên tập.
-
Movie premiere
Buổi công chiếu
VD: There were lots of celebrities that went to the premier. = Có rất nhiều người nổi tiếng tới dự buổi công chiếu.
-
Honorary awards
Giải thưởng danh dự, thành tựu trọn đời
VD: He’s given a lot to the movie making business, and the honorary award was well deserved. = Ông ta đã đóng góp rất nhiều cho ngành làm phim, và giải thưởng danh dự hoàn toàn xứng đáng.
-
Visual effects
Kĩ xảo
VD: Avatar by James Cameron marks a brand new breakthrough in movie visual effects. = Phim Avatar của James Cameron đánh dấu một bước tiến mới trong kỹ xảo điện ảnh.
-
Performance
Màn diễn xuất, trình diễn
VD: Daniel Day-Lewis’s performance in There Will Be Blood will be remembered for the ages. = Diễn xuất của Daniel Day-Lewis trong There Will Be Blood sẽ được nhớ đến trong nhiều thế hệ nữa.
-
Stage fright
Nỗi sợ nói, trình diễn trước đám đông
VD: He’s a talented young actor, but there’s one thing he needs to get rid of in order to become better, which is stage fright. = Anh ta là một diễn viên trẻ tài năng, tuy nhiên có một điều anh ta cần phải dứt bỏ hoàn toàn để trở thành một diễn viên tốt hơn, đó là nỗi sợ trình diễn trước công chúng.
-
Movie set
Phim trường
VD: The movie set was such a mess that they have to postpone the production to try and clean it up. = Phim trường bừa bộn đến nỗi họ phải dừng công việc sản xuất để dọn dẹp sạch sẽ nó.
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết