Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công (phần 1) Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
basketwork
nghề đan rổ rá
-
calligraphy
/kəˈlɪɡrəfi/
thư pháp
-
flower arranging
/ˈflaʊər əˈreɪnʤɪŋ/
nghệ thuật cắm hoa
-
gastronomy
/ɡæˈstrɑːnəmi/
mỹ thực học (nghệ thuật nấu ăn ngon và cách ăn ngon)
-
origami
/ˌɔːrɪˈɡɑːmi/
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản
-
portraiture
/ˈpɔːrtrətʃər/
nghệ thuật vẽ hoặc chụp hình chân dung
Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công (phần 1) Phần 2
-
bonsai
bonsai (nghệ thuật trồng cây cảnh Nhật Bản)
-
collage
/kəˈlɑːʒ/
nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy,... thành những hình nghệ thuật)
-
glass-blowing
/ˈglɑːsˌbləʊəɪŋ/
nghề thổi thuỷ tinh
-
handicraft
/ˈhændɪkrɑːft/
thủ công mỹ nghệ
-
poetics
/poʊˈetɪks/
thơ, thi pháp
-
taxidermy
/ˈtæksɪdɜːrmi/
thuật nhồi xác động vật
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này