Từ vựng tiếng Anh về sân bóng rổ
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
bleachers
/ˈbliːtʃərz/
hàng ghế khán giả
-
spectator
/ˈspekteɪtər/
khán giả
-
mascot
/ˈmæskɒt/
biểu tượng may mắn, linh vật
-
scoreboard
/ˈskɔːbɔːd/
bảng điểm
-
backboard
/ˈbækbɔːrd/
bảng rổ
-
cheerleader
/ˈtʃɪrliːdər/
thành viên đội cổ vũ
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này