Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bảo Bình
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
honest
/ˈɒnɪst/
trung thực
-
impartial
/ɪmˈpɑːʃəl/
công bằng, vô tư
-
inquisitive
/ɪnˈkwɪzətɪv/
tò mò, ham khám phá
-
tender
/ˈtendər/
dịu dàng
-
candid
/ˈkændɪd/
dũng cảm
-
inventive
sáng tạo
-
unpredictable
/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/
tâm trạng thất thường
-
aloof
/əˈluːf/
xa cách, thờ ở
-
erratic
/ɪˈrætɪk/
không tin cậy được
-
obstinate
/ˈɑːbstɪnət/
cứng đầu
-
indifferent
/ɪnˈdɪfərənt/
thờ ơ, hờ hững
-
extremist
/ɪkˈstriːmɪst/
cực đoan
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này