Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Nhân Mã
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
frank
/fræŋk/
ngay thẳng, bộc trực
-
buoyant
lạc quan, tự tin
-
knowledgeable
/ˈnɑːlɪdʒəbl/
hiểu biết
-
philosophical
/ˌfɪləˈsɑːfɪkl/
điềm đạm
-
benevolent
/bɪˈnevələnt/
nhân từ, tốt bụng, rộng lượng
-
venturesome
/ˈventʃərsəm/
sẵn sàng mạo hiểm
-
brash
/bræʃ/
quá tự tin
-
reckless
/ˈrekləs/
thiếu thận trọng, liều lĩnh
-
tactless
/ˈtæktləs/
không khéo ứng xử
-
restless
/ˈrestləs/
ngọ nguậy; không kiên nhẫn
-
flippant
/ˈflɪpənt/
thiếu nghiêm trang, khiếm nhã
-
capricious
/kəˈprɪʃəs/
thất thường
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này