Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Sư Tử
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
magnanimous
/mæɡˈnæn.ɪ.məs/
hào hiệp, cao thượng (nhất là với kẻ thù/đối thủ)
-
energetic
/ˌenəˈdʒetɪk/
tràn trề năng lượng, mạnh mẽ
-
optimistic
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
lạc quan
-
straightforward
/ˌstreɪtˈfɔːwəd/
thẳng thắn
-
loyal
/lɔɪəl/
trung thành
-
romantic
/rəʊˈmæntɪk/
lãng mạn
-
headstrong
/ˈhedstrɔːŋ/
cứng đầu, khó bảo
-
egoistic
/ˌeɡoʊˈɪstɪk/
vị kỷ
-
possessive
/pəˈzesɪv/
chiếm hữu
-
domineering
/ˌdɑːməˈnɪrɪŋ/
thích kiểm soát
-
impatient
/ɪmˈpeɪʃənt/
nóng vội, không kiên nhẫn
-
arrogant
/ˈærəɡənt/
kiêu căng, ngạo mạn
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này