Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng (phần 1) Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
mummy
/ˈmʌmi/
xác ướp
-
skeleton
/ˈskelɪtən/
bộ xương
-
statue
/ˈstætʃuː/
bức tượng
-
bust
/bʌst/
tượng bán thân
-
fossil
/ˈfɑːsl/
hóa thạch
-
armour
/ˈɑːmər/
áo giáp
Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng (phần 1) Phần 2
-
sword
/sɔːd/
thanh gươm, kiếm
-
sculpture
/ˈskʌlptʃər/
tượng điêu khắc
-
hieroglyph
chữ tượng hình
-
antique
/ænˈtiːk/
đồ cổ
-
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
bức tranh
-
bronze
đồ đồng
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này