Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ (phần 1) Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
alien
/ˈeɪliən/
người ngoài hành tinh
-
asteroid
/ˈæstərɔɪd/
tiểu hành tinh, thiên thạch
-
comet
/ˈkɑːmət/
sao chổi
-
galaxy
/ˈɡæləksi/
ngân hà, thiên hà
-
gravity
/ˈɡrævəti/
trọng lực
-
orbit
/ˈɔːbɪt/
quỹ đạo
Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ (phần 1) Phần 2
-
Mercury
/ˈmɜːrkjəri/
Thủy tinh (sao Thủy)
-
Venus
/'vi:nəs/
Kim tinh (sao Kim)
-
Earth
/ɜːθ/
Trái đất
-
Mars
/mɑ:z/
Hỏa tinh (sao Hỏa)
-
Jupiter
/'dʤu:pitə/
Mộc tinh (sao Mộc)
-
Saturn
/'sætən/
Thổ tinh (sao Thổ)
-
Uranus
Thiên vương tinh (sao Thiên vương)
-
Neptune
/'neptju:n/
Hải vương tinh (sao Hải vương)
-
Pluto
/'plu:tou/
Diêm vương tinh (sao Diêm vương)
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này