Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
hot
/hɒt/
nóng
-
cold
/kəʊld/
lạnh
-
hungry
/ˈhʌŋɡri/
đói
-
frustated
(+ at/with) bực bội
-
furious
/ˈfjʊəriəs/
(+ at/with) điên tiết, giận dữ (~ enraged)
-
angry
/ˈæŋɡri/
giận dữ
(See Note I) -
disgusted
/dɪsˈɡʌstɪd/
ghê tởm
(See Note II) -
surprised
/səˈpraɪzd/
(+ at/by) ngạc nhiên
-
sad
/sæd/
buồn bã
-
bored
/bɔːd/
chán, buồn chán
-
scared
/skeəd/
sợ hãi
-
sleepy
/ˈsliːpi/
buồn ngủ
-
exhausted
/ɪɡˈzɔːstɪd/
mệt mỏi, mệt nhừ (mức độ nặng hơn tired)
-
shy
/ʃaɪ/
thẹn thùng, e thẹn
-
in love
đang yêu
-
happy
/ˈhæpi/
hạnh phúc
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này