Từ vựng tiếng Anh về hành động
-
march
/mɑːrtʃ/
diễu hành
-
walk
/wɔːk/
đi bộ
-
run
/rʌn/
chạy
-
crawl
/krɔːl/
bò, trườn
-
tiptoe
/ˈtɪptoʊ/
nhón chân
-
drag
/dræɡ/
kéo
-
push
/pʊʃ/
đẩy
-
jump
/dʒʌmp/
nhảy
-
leap
/liːp/
nhảy cao lên hay về phía trước
-
hop
/hɒp/
nhảy nhún một chân
-
skip
/skɪp/
nhảy dây
-
crouch
ngồi co lại
-
hit
/hɪt/
đánh
-
stretch
/stretʃ/
duỗi (tay, chân)
-
lift
/lɪft/
nâng lên
-
put down
để xuống
-
dive
/daɪv/
lặn
-
lean
/liːn/
tựa người
-
sit
/sɪt/
ngồi
-
squat
/skwɑːt/
ngồi xổm
-
bend
/bend/
uốn
-
pick up
nhặt lên
-
hold
/həʊld/
giữ
-
carry
/ˈkæri/
mang
-
slap
/slæp/
tát
-
punch
/pʌntʃ/
đấm
-
kick
/kɪk/
đá
-
catch
/kætʃ/
bắt (quả bóng)
-
throw
/θrəʊ/
ném
-
pull
/pʊl/
kéo
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này