Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng anh phổ biến trong Phật học và hỗ trợ bạn tìm đọc những tài liệu được viết bằng tiếng Anh.
Concepts
-
Buddhism /ˈbudɪzəm/
Phật giáo/đạo Phật
-
The Buddha /ˈbudə/
Đức Phật/ người đã giác ngộ
-
Amitabha Buddha
Đức Phật A Di Đà
-
Medicine Buddha
Đức Phật Dược Sư
-
Bodhisattva /ˌboʊdɪˈsʌtvə/: a person who is able to reach nirvana but who delays doing this because of the suffering of other humans
Bồ tát: người có thể đạt đến Niết bàn (trạng thái hạnh phúc, bình yên) nhưng trì hoãn việc nhập Niết bàn vì những người khác vẫn còn chịu đau khổ
-
Avalokiteśvara Bodhisattva
Quan Thế Âm Bồ tát
-
a Buddhist/monk/temple
một Phật tử/một nhà tu hành/một ngôi đền Phật giáo
-
Three Jewels
Tam Bảo (Phật-Pháp-Tăng)
-
Take Refuge in the Three Jewels
Quy Y Tam Bảo
-
The Four Noble Truths
Tứ diệu đế
-
Noble Eightfold Path
Bát chánh đạo
-
Middle Way
Trung Đạo
-
Pure Land Buddhism
Tịnh Độ Tông
-
Zen Buddhism
Thiền Tông
-
Zen Master
Thiền Sư
-
Dharma /ˈdɑrmə/: truth or law that affects the whole universe
Giáo pháp: những sự thật, quy luật chi phối cả vũ trụ
-
Dharma Master
Pháp Sư/ Người giảng pháp
-
Dharma Talks
Thuyết pháp
-
Sangha
Giáo hội Tăng-già
-
Greed/Hatred/Ignorance /ɡrid/ /ˈheɪtrəd/ /ˈɪɡnərəns/
Tham/Sân/Si
-
Sutra /ˈsutrə/
Kinh điển
-
Mantra /ˈmɑntrə/
Thần chú
-
Great Compassion Mantra
Thần chú Đại Bi
-
Vegetarian /ˌvɛdʒəˈtɛriən/
Người ăn chay
-
good/bad karma /ˈkɑrmə/
Some vegetarians believe that eating meat is bad karma.Một số người ăn chay tin rằng ăn thịt sẽ tạo nên ác nghiệp
-
rebirth /ˌriˈbərθ/
tái sinh
-
Nirvana /nɪrˈvɑnə/: the state of peace and happiness that a person achieves after giving up all personal desires
Niết bàn: trạng thái yên bình và hạnh phúc mà một người có được sau khi đã từ bỏ tất cả những ham muốn cá nhân
-
Emptiness /ˈɛmptinəs/
tính Không
-
Ego /ˈiɡoʊ/
Bản ngã
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết