Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
burger meal
một bữa ăn burger
-
burger
/ˈbɜːrɡər/
là loại bánh kẹp có thịt xay, thịt gà, cá, hay cả các món chay ở giữa, nhưng vẫn có lát mì hình tròn.
-
straw
/strɔː/
ống hút
-
soft drink
nước ngọt
-
French fries
khoai tây chiên
-
paper napkin
khăn giấy
-
tray
/treɪ/
khay
-
pizza
/ˈpiːtsə/
bánh pizza (Bánh thường có hình tròn; mặt trên bánh thường có nhiều loại nhân khác nhau tạo thành nhiều màu sắc hấp dẫn. Đây là món ăn đặc trưng của nước Ý)
-
home delivery
vận chuyển tận nhà
-
price list
bảng giá
-
canned drink
nước đóng lon
-
street stand
xe bán hàng lưu động
-
pizzeria
/piːtsəˈriːə/
tiệm bánh pizza
-
burger bar
cửa hàng bánh burger
-
menu
/ˈmenjuː/
thực đơn
-
eat-in
ăn tại chỗ
-
carry-out (=takeaway)
mang về nhà
-
reheat
/ˌriːˈhiːt/
làm nóng lại
-
ketchup
/ˈketʃʌp/
nước sốt cà chua
-
Can I have that to go, please?
Tôi mua nó về nhà nhé?
-
Do you deliver?
Anh có giao hàng chứ?
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh Phần 2
-
hamburger
bánh hăm-bơ-gơ / bánh mì tròn kẹp thịt
-
hot dog
bánh hot dog, bánh mì kẹp xúc xích
-
French fry
khoai tây chiên
-
pizza
/ˈpiːtsə/
bánh pizza (một món ăn nướng từ Ý)
-
milkshake
/ˈmɪlkʃeɪk/
sữa khuấy (một thức uống được làm từ sữa hoặc kem, và các hương liệu)
-
soda
/ˈsoʊdə/
thức uống nhẹ có ga
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh Phần 3
-
taco
bánh mì thịt chiên giòn (món ăn truyền thống của người Mexico)
-
sandwich
/ˈsænwɪdʒ/
bánh mì kẹp
-
ice cream
/aɪs kriːm/
kem
-
cup
/kʌp/
cái ly
-
ketchup
/ˈketʃʌp/
nước xốt cà chua
-
straw
/strɔː/
ống hút
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này