absolute
/ˈæbsəluːt/
(adjective)
hoàn toàn, tuyệt đối
Ví dụ:
- absolute confidence/trust/silence/truth
- a class for absolute beginners
- ‘You're wrong,’ she said with absolute certainty.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!