Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng abuse abuse /əˈbjuːz/ (verb) lạm dụng, sử dụng quá nhiều dẫn đến hại sức khỏe Ví dụ: He systematically abused his body with heroin and cocaine. to abuse alcohol/drugs Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!