accident /ˈæksɪdənt/
(noun)
tai nạn (xe cộ...)
Ví dụ:
  • to have an accident
  • Take out accident insurance before you go on your trip.
  • a fatal accident(= in which somebody is killed)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!