Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng accident accident /ˈæksɪdənt/ (noun) tai nạn (xe cộ...) Ví dụ: I didn't mean to break it— it was an accident. He was killed in an accident. The accident happened at 3 p.m. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!