Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng accurate accurate /ˈækjərət/ (adjective) đúng đắn, chính xác Ví dụ: accurate information/data The police are trying to obtain a more accurate picture of crime levels. an accurate description/account/calculation Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!