accuse /əˈkjuːz/
(verb)
buộc tội, tố cáo
Ví dụ:
  • to accuse somebody of murder/theft
  • They stand accused of crimes against humanity.
  • She accused him of lying.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!