achievable
/əˈtʃiːvəbl̩/
(adjective)
có thể đạt được/thực hiện được
Ví dụ:
- Profits of $20m look achievable.
- achievable goals
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!