Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng achieve achieve /əˈtʃiːv/ (verb) đạt được, giành được (mục tiêu, danh hiệu...) Ví dụ: He had finally achieved success. They could not achieve their target of less than 3% inflation. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!