Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng activity activity /ækˈtɪvəti/ (noun) hoạt động Ví dụ: economic activity Muscles contract and relax during physical activity. The streets were noisy and full of activity. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!