Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng add add /æd/ (verb) cộng vào, thêm vào Ví dụ: Next add the flour. The plan has the added (= extra) advantage of bringing employment to rural areas. A new wing was added to the building. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!