Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng add add /æd/ (verb) cộng vào, thêm vào Ví dụ: Shall I add your name to the list? The plan has the added (= extra) advantage of bringing employment to rural areas. The juice contains no added sugar. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!