Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng adopt adopt /əˈdɒpt/ (verb) nhận con nuôi Ví dụ: She was forced to have her baby adopted. to adopt a child a campaign to encourage childless couples to adopt Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!