adopt /əˈdɒpt/
(verb)
nhận con nuôi
Ví dụ:
  • a campaign to encourage childless couples to adopt
  • to adopt a child
  • She was forced to have her baby adopted.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!