Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng advance advance /ədˈvæns/ (verb) tiến lên phía trước, tiến về phía (thường để tấn công, đe dọa...) Ví dụ: The mob advanced on us, shouting angrily. They had advanced 20 miles by nightfall. She closed the door firmly and advanced towards the desk. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!