advance /ədˈvæns/
(noun)
(sự) tiến bộ
Ví dụ:
  • major advances in the field of physics
  • recent advances in medical science
  • We live in an age of rapid technological advance.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!