advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/
(noun)
hoạt động/ngành quảng cáo
Ví dụ:
  • Val works for an advertising agency(= a company that designs advertisements).
  • Cigarette advertising has been banned.
  • a career in advertising

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!