affair
/əˈfeər/

(noun)
sự kiện (có tầm quan trọng về chính trị, thu hút sự chú ý công chúng)
Ví dụ:
- an expert on foreign affairs (= political events in other countries)
- world/international/business affairs
- affairs of state
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!