Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng affect affect /əˈfekt/ (verb) ảnh hưởng đến, tác động đến Ví dụ: Your opinion will not affect my decision. How will these changes affect us? The south of the country was worst affected by the drought. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!