Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng agent agent /ˈeɪdʒənt/ (noun) nhân viên đại lý Ví dụ: If you're going to rent out your house while you're abroad, you'll need someone to act as your agent here. an insurance agent Our agent in New York deals with all US sales. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!