Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng aggressive aggressive /əˈɡresɪv/ (adjective) hay gây sự, hung hăng Ví dụ: He gets aggressive when he's drunk. a dangerous aggressive dog Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!