ago
/əˈɡəʊ/

(adverb)
trước đây, trước (thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
- a short/long time ago
- They're getting married? It's not that long ago (= it's only a short time ago) that they met!
- The letter came a few days ago.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!