ago
/əˈɡəʊ/
(adverb)
trước đây, trước (thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
- a short/long time ago
- The letter came a few days ago.
- He stopped working some time ago (= quite a long time ago).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!