Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng air air /eər/ (noun) không khí Ví dụ: whales coming up for air (= in order to breathe) currents of warm air The act lays down a minimum standard for air quality. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!