alternatively
/ɔːlˈtɜːnətɪvli/
(adverb)
hoặc là
Ví dụ:
- The agency will make travel arrangements for you. Alternatively, you can organize your own transport.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!