ambition /æmˈbɪʃən/
(noun)
hoài bão, tham vọng
Ví dụ:
  • political/literary/sporting ambitions
  • She never achieved her ambition of becoming a famous writer.
  • It had been her lifelong ambition.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!