Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng amuse amuse /əˈmjuːz/ (verb) khiến ai đó cười, thích thú Ví dụ: This will amuse you. It amused him to think that they were probably talking about him at that very moment. My funny drawings amused the kids. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!