amusing
/əˈmjuːzɪŋ/
(adjective)
vui, thú vị
Ví dụ:
- She writes very amusing letters.
- an amusing story/game/incident
- I didn't find the joke at all amusing.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!